Có 4 kết quả:
渔网 yú wǎng ㄩˊ ㄨㄤˇ • 漁網 yú wǎng ㄩˊ ㄨㄤˇ • 魚網 yú wǎng ㄩˊ ㄨㄤˇ • 鱼网 yú wǎng ㄩˊ ㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fishing net
(2) fishnet
(2) fishnet
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fishing net
(2) fishnet
(2) fishnet
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 漁網|渔网[yu2 wang3]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 漁網|渔网[yu2 wang3]